Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khó khăn


difficile; malaisé; dur; ardu; scabreux
Lúc khó khăn
moment difficile
ÄÆ°á»ng Ä‘i khó khăn
chemin malaisé
Cuộc sống khó khăn
vie dure
Công việc khó khăn
besogne ardue
Vấn đỠkhó khăn
question scrabreue
gây khó khăn
faire des difficultés; donner du fil à retordre; donner de la tablature (à quelqu'un)
gặp khó khăn
être dans un mauvais pas; être dans le pétrin; avoir de la peine à
sự khó khăn
difficulté; affaire épineuse; noeud gordien



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.